1 |
phần cảm Bộ phận gây cảm ứng của một máy điện.
|
2 |
phần cảmBộ phận gây cảm ứng của một máy điện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần cảm". Những từ có chứa "phần cảm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật B [..]
|
3 |
phần cảmBộ phận gây cảm ứng của một máy điện.
|
<< mưu kế | mưu lược >> |