Ý nghĩa của từ phải lại là gì:
phải lại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phải lại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phải lại mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải lại


Ốm lại ngay khi vừa khỏi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải lại


ốm lại ngay khi vừa khỏi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải lại". Những từ có chứa "phải lại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn p [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải lại


ốm lại ngay khi vừa khỏi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mảnh hương nguyền mảnh khảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa