1 |
phóng điện . | Cho dòng điện chạy ra. | : ''Ác-qui '''phóng điện'''.'' | Phát một dòng điện mạnh. | : '''''Phóng điện''' trong khí kém.''
|
2 |
phóng điện(lý) đg. 1. Cho dòng điện chạy ra: ác-qui phóng điện. 2. Phát một dòng điện mạnh: Phóng điện trong khí kém.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng điện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng [..]
|
3 |
phóng điện(lý) đg. 1. Cho dòng điện chạy ra: ác-qui phóng điện. 2. Phát một dòng điện mạnh: Phóng điện trong khí kém.
|
4 |
phóng điệncho dòng điện chạy ra acquy phóng điện phát ra một dòng điện mạnh chạy qua một môi trường hiện tượng phóng điện ở các đám mây trong cơn d&o [..]
|
<< mang tiếng | minh >> |