1 |
personnalité Nhân cách, nhân phẩm. | : ''Respecter la '''personnalité''' humaine'' — tôn trọng nhân phẩm con người | Cá tính. | : ''Affirmer sa '''personnalité''''' — khẳng định cá tính của mình | Nhân vật (q [..]
|
<< amateur | amateurisme >> |