1 |
pas Đằng sau. | Quyền đi trước, quyền ưu tiên. | : ''to give the '''pas''''' — nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên | : ''to take the '''pas''''' — được đi trước; được quyền ưu tiên | B [..]
|
2 |
pasTrợ lực lái.
|
3 |
pasPower Assisted Steering: Hệ thống lái có trợ lực.
|
4 |
pasPower Assisted Steering: Hệ thống lái có trợ lực.
|
5 |
pasTrợ lực lái.
|
6 |
pas(Power Assisted Steering): Trợ lá»±c lái.
|
7 |
pasTrợ lực lái.
|
8 |
pasTrợ lực lái.
|
<< partout | passablement >> |