1 |
package Gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng. | Sự đóng gói hàng. | Chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình). | , (thông tục) món. | : ''that girl is a pretty '''package [..]
|
2 |
package['pækidʒ]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng sự đóng gói hàng như packet như package deal (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài t [..]
|
<< padlock | goad >> |