Ý nghĩa của từ oạch là gì:
oạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oạch mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

oạch


Tiếng ngã mạnh xuống đất: Ngã đánh oạch một cái. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oạch": . oách oạch óc ách ọc ạch. Những từ có chứa "oạch": . [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oạch


Tiếng ngã mạnh xuống đất. | : ''Ngã đánh '''oạch''' một cái''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oạch


Tiếng ngã mạnh xuống đất: Ngã đánh oạch một cái
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oạch


từ mô phỏng tiếng người ngã mạnh xuống đất ngã oạch một cái
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nghể răm nghễnh ngãng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa