Ý nghĩa của từ oyster là gì:
oyster nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ oyster. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oyster mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oyster


Con hàu, con sò. | Miếng lườn gà. | Đi bắt sò.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oyster


Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oyster


Danh từ: con hàu, hến, miếng lườn gà.
Ví dụ 1: Súp hàu là món đặc trưng và nổi tiếng của quán này. (Oyster soup is a special and famous dish of this restaurant.)

Ví dụ 2: Cô ta câm như hến nguyên ngày nay, chắc lại dỗi ai đấy. (She was as dumb as an oyster today, I think she had been mad.)
nga - 00:00:00 UTC 29 tháng 10, 2018





<< owl pace >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa