1 |
oyster Con hàu, con sò. | Miếng lườn gà. | Đi bắt sò.
|
2 |
oystersò
|
3 |
oysterDanh từ: con hàu, hến, miếng lườn gà. Ví dụ 1: Súp hàu là món đặc trưng và nổi tiếng của quán này. (Oyster soup is a special and famous dish of this restaurant.) Ví dụ 2: Cô ta câm như hến nguyên ngày nay, chắc lại dỗi ai đấy. (She was as dumb as an oyster today, I think she had been mad.)
|
<< owl | pace >> |