Ý nghĩa của từ oxygen là gì:
oxygen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ oxygen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oxygen mình

1

16 Thumbs up   3 Thumbs down

oxygen


Oxygen là một nguyên tố hóa học. Trong bảng tuần hoàn, oxygen thuộc nhóm VIA, số hiệu nguyên tử là 8. Oxygen là nguyên tố thứ ba dồi dào nhất trên Trái Đất (chiếm 86% khối lượng đại dương) và đứng thứ ba trong vũ trụ sau hydrogen và helium. Oxygen có vai trò cực kì quan trọng trong đời sống con người vì nó tham gia vào các phản ứng hóa học và các quá trình trao đổi chất khác trong cơ thể con người, giúp con người tồn tại và phát triển
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 14 tháng 4, 2019

2

12 Thumbs up   6 Thumbs down

oxygen


khí không màu, không mùi, chiếm một phần năm thể tích của không khí, hoá hợp được với nhiều chất khác, cần cho sự hô hấp, sự ch [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   3 Thumbs down

oxygen


giúp cải thiện các hoạt động tái tạo bề mặt da. Cách tốt nhất để cung cấp oxygen cho da là thường xuyên chơi thể thao, đi bộ nhanh hoặc thực hiện các hoạt động thể chất khác (bao gồm cả hoạt động tình [..]
Nguồn: vatgia.com

4

7 Thumbs up   4 Thumbs down

oxygen


['ɔksidʒən]|danh từ (hoá học) khí ô-xiChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

5 Thumbs up   2 Thumbs down

oxygen


|danh từKhí không màu, không mùi, hoá hợp được với nhiều chất khác, chiếm 1/5 thể tích của khí quyển, cần cho sự hô hấp, sự cháy.Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

4 Thumbs up   3 Thumbs down

oxygen


oxiatomic ~ oxi nguyên tửmolecular ~ oxi phân tử
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

7

4 Thumbs up   3 Thumbs down

oxygen


                                    (hoá học) Oxy 
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

8

5 Thumbs up   5 Thumbs down

oxygen


Ôxy là nguyên tố hóa học có ký hiệu là O thuộc nhóm nguyên tố 16 và số nguyên tử bằng 8 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố. Ôxy là nguyên tố phi kim hoạt động mạnh nó có thể tạo thành hợp chất với hầu [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

3 Thumbs up   5 Thumbs down

oxygen


Oxy.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< oxyacid oxyhemoglobin >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa