Ý nghĩa của từ outlook là gì:
outlook nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ outlook. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outlook mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outlook


Quang cảnh, viễn cảnh. | Cách nhìn, quan điểm. | : '''''outlook''' on file'' — cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan | : ''world '''outlook''''' — cách nhìn thế giới, thế giới quan | Triển vọng, kế [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

outlook


Danh từ: khung cảnh, cảnh quan bên ngoài, quan điểm, điều có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Nhìn bên ngoài cô ta trông khá là nam tính khi ăn mặc như con trai. (Her outlook is quite manly because she wear man clothes.)
Ví dụ: Cảnh quan ở đây thật đẹp. (This landscape gives me a beautiful outlook.)
nga - Ngày 15 tháng 11 năm 2018




<< outlier outlying >>