1 |
outlook Quang cảnh, viễn cảnh. | Cách nhìn, quan điểm. | : '''''outlook''' on file'' — cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan | : ''world '''outlook''''' — cách nhìn thế giới, thế giới quan | Triển vọng, kế [..]
|
2 |
outlookDanh từ: khung cảnh, cảnh quan bên ngoài, quan điểm, điều có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: Nhìn bên ngoài cô ta trông khá là nam tính khi ăn mặc như con trai. (Her outlook is quite manly because she wear man clothes.) Ví dụ: Cảnh quan ở đây thật đẹp. (This landscape gives me a beautiful outlook.)
|
<< outlier | outlying >> |