Ý nghĩa của từ outgoing là gì:
outgoing nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ outgoing. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outgoing mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

outgoing


cởi mở
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outgoing


Outgo. | Đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc. | : ''an '''outgoing''' train'' — chuyến xe lửa sắp đi | : ''an '''outgoing''' minister'' — ông bộ trưởng sắp thôi việc
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< foundering fowling >>