1 |
outgoingcởi mở
|
2 |
outgoing Outgo. | Đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc. | : ''an '''outgoing''' train'' — chuyến xe lửa sắp đi | : ''an '''outgoing''' minister'' — ông bộ trưởng sắp thôi việc
|
<< foundering | fowling >> |