Ý nghĩa của từ out là gì:
out nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ out. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa out mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

out


Ngoài, ở ngoài, ra ngoài. | : ''to be '''out''' in the rain'' — ở ngoài mưa | : ''to be '''out''''' — đi vắng | : ''to put '''out''' to sea'' — ra khơi | : ''to be '''out''' at sea'' — ở ngoài kh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

out


[aut]|phó từ|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|giới từ |Tất cảphó từ ngoài, ở ngoài, ra ngoàito be out in the rain ở ngoài mưato be out đi vắngto put out to sea ra khơito be out at sea ở ngoài [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

out


| out out (out) adverb 1. In a direction away from the inside: go out of the office. 2. Away from the center or middle: The troops fanned out. 3. a. Away from a usual place: stepped out for a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

out


cầu ra ngoài
Nguồn: donexpro.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

out


Giới từ: ngoài
Ví dụ 1: Cô ấy đã tiết lộ bí mật của mình cho tôi và tôi đã hứa không nói cho ai hết cả rồi. (She gave out her secret to me and I promised not to tell anyone about this).
Ví dụ 2: Đi ra khỏi đây ngay! (Get out of here!)
nghĩa là gì - Ngày 12 tháng 6 năm 2019





<< orphanize out-thrust >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa