Ý nghĩa của từ oscillation là gì:
oscillation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ oscillation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oscillation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oscillation


Sự lung lay, sự đu đưa. | Sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động. | Sự dao động. | Sự lắc lư, sự dao động; dao động. | : '''''Oscillation''' d’un navire'' — sự lắc lư của con tàu | : '''''Oscillatio [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oscillation


dao động
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oscillation


Khoảng cách đi qua của con lắc từ một điểm cực này đến một điểm cực khác và ngược trở lại. Pair Case (Vỏ đôi)
Nguồn: shopdongho.vn (offline)





<< orthophosphate otolith >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa