1 |
oscillation Sự lung lay, sự đu đưa. | Sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động. | Sự dao động. | Sự lắc lư, sự dao động; dao động. | : '''''Oscillation''' d’un navire'' — sự lắc lư của con tàu | : '''''Oscillatio [..]
|
2 |
oscillationdao động
|
3 |
oscillationKhoảng cách đi qua của con lắc từ một điểm cực này đến một điểm cực khác và ngược trở lại. Pair Case (Vỏ đôi)
|
<< orthophosphate | otolith >> |