Ý nghĩa của từ orientation là gì:
orientation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ orientation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa orientation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

orientation


Sự định hướng. | Sự định hướng. | Sự hướng. | : '''''Orientation''' professionnelle'' — sự hướng nghiệp | Hướng; phương hướng. | : '''''Orientation''' d’une maison'' — hướng nhà | : '''''Orienta [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

orientation


Danh từ: sự định hướng, sự hướng đến, sự nhắm hướng đến một đối tượng (cá nhân hay tổ chức) nào đó với ý định cụ thể và có kế hoạch bài bản, rõ ràng.


- The orientation of new students in my university are very useful.
- Định hướng nghề nghiệp cho những sinh viên mới ở trường của tôi rất là hữu ích.
nga - Ngày 22 tháng 12 năm 2018

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

orientation


chiều ảnh
Nguồn: forum.vietdesigner.net

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

orientation


Danh từ:
- Những điều cụ thể mà một người thích, tin tưởng, suy nghĩ hoặc thường làm
- Các lợi ích, hoạt động hoặc mục đích cụ thể của một tổ chức hoặc doanh nghiệp
- Đào tạo hoặc chuẩn bị cho một công việc hoặc hoạt động mới
la gi - Ngày 24 tháng 9 năm 2019





<< aviron avis >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa