1 |
orientation Sự định hướng. | Sự định hướng. | Sự hướng. | : '''''Orientation''' professionnelle'' — sự hướng nghiệp | Hướng; phương hướng. | : '''''Orientation''' d’une maison'' — hướng nhà | : '''''Orienta [..]
|
2 |
orientationDanh từ: sự định hướng, sự hướng đến, sự nhắm hướng đến một đối tượng (cá nhân hay tổ chức) nào đó với ý định cụ thể và có kế hoạch bài bản, rõ ràng. - The orientation of new students in my university are very useful. - Định hướng nghề nghiệp cho những sinh viên mới ở trường của tôi rất là hữu ích.
|
3 |
orientationchiều ảnh
|
4 |
orientationDanh từ: - Những điều cụ thể mà một người thích, tin tưởng, suy nghĩ hoặc thường làm - Các lợi ích, hoạt động hoặc mục đích cụ thể của một tổ chức hoặc doanh nghiệp - Đào tạo hoặc chuẩn bị cho một công việc hoặc hoạt động mới
|
<< aviron | avis >> |