orfèvre nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ orfèvre Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa orfèvre mình
1
00
orfèvre
Thợ kim hoàn. | : ''être '''orfèvre''' en la matière'' — thành thạo về việc ấy | : ''vous êtes '''orfèvre''', monsieur Josse!'' — ông khuyên người vì lợi cho mình