Ý nghĩa của từ opposite là gì:
opposite nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ opposite. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa opposite mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

opposite


Đối nhau, ngược nhau. | : ''to go in '''opposite''' directions'' — đi theo những hướng ngược nhau | : '''''opposite''' leaves'' — lá mọc đối | Điều trái lại, điều ngược lại. | Trước mặt, đối diện [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

opposite


['ɔpəzit]|tính từ|danh từ|phó từ|giới từ|Tất cảtính từ ( opposite to somebody / something ) đối nhau, ngược nhau, ngược lạion the opposite page ở trang bên kiathey sat at opposite ends of the table (t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

opposite


| opposite opposite (ŏpʹə-zĭt) adjective Abbr. opp. 1. Placed or located directly across from something else or from each other: opposite sides of a building. 2. Facing the o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

opposite


Đối diện
Ẩn danh - Ngày 06 tháng 11 năm 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

opposite


Trong tiếng Anh, từ "opposite: là danh từ có nghĩa là sự đối lập hoặc là động từ có nghĩa là đối nhau.
Ví dụ 1: Mom taught me when I was young that: "Short and long are opposites". (Mẹ đã dạy tôi khi tôi còn nhỏ rằng: "Ngắn và dài là hai sự đối lập nhau)
Ví dụ 2: Me and my girlfr are sitting opposite. (Tôi và bạn gái đang ngồi đối diện)
la gi sister - Ngày 06 tháng 9 năm 2019





<< oppositionnel opposabilité >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa