Ý nghĩa của từ oil là gì:
oil nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ oil. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oil mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

oil


(danh từ, không có dạng số nhiều)
- dầu được dùng để bôi trơn hoặc nạp nhiên liệu.
- dầu nấu ăn.
- tranh sơn dầu.
- (thường dùng ở Úc hoặc NZ) thông tin, tin tức.
Do you have any oil about Melbourne tournament?
(Anh có tin gì về mùa giải ở Melbourne không?)
Phuongthao2013 - 00:00:00 UTC 2 tháng 8, 2013

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

oil


dầu, dầu mỏ~ bearing đá chứa dầu~ land vùng có dầu~ pipe ống dẫn dầu~ pool lớp nước chứa dầu~ pollution ô nhiễm dầu~ producing sự hình thành dầu mỏ~ prospecting sự tìm kiếm dầu mỏ~ spill sự rò rỉ dầu~ shale đá chứa dầu~ show điểm lộ dầu ~ seepage điểm lộ dầu ~ vapor hơi dầu~ winning sự khai thác dầu~ window   cửa sổ dầufuel ~ dầu maz [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oil


Danh từ: dầu, sự nịnh nọt.
Ví dụ: Có một số loại dầu rất tốt cho da mặt như dầu Argan. (There are some oils that benefit to our facial skin such as Argan oil.)
Động từ: tra dầu, biến thành dầu, đút lót
Ví dụ: Ông ta đã bị mua chuộc để để không bán sản phẩm cho chúng ta. (His palm was oiled in order not to sell products to our us.)
nga - 00:00:00 UTC 29 tháng 10, 2018

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

oil


[ɔil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ dầumineral oil dầu khoángvegetable oil dầu thực vật ( số nhiều) tranh sơn dầu (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnhto burn the midnight oil thức [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

oil


Dầu. | : ''mineral '''oil''''' — dần khoáng | : ''vegetable and animal '''oil''''' — dầu thực vật và động vật | : ''canola '''oil''''' — dầu lin | Nhớt. | : '''''oil''' change'' — sự thay nhớt | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

oil


| oil oil (oil) noun 1. Any of numerous mineral, vegetable, and synthetic substances and animal and vegetable fats that are generally slippery, combustible, viscous, liquid or liquefiable at room t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

1 Thumbs up   3 Thumbs down

oil


dầu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< offer olive >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa