1 |
officer Sĩ quan. | : ''staff '''officer''''' — sĩ quan tham mưu | : '''''officer''' of the day'' — sĩ quan trực nhật | Nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức. | Cảnh sát. | Giám đốc; thư ký; thủ qu [..]
|
2 |
officer['ɔfisə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sĩ quanstaff officer sĩ quan tham mưuofficer of the day sĩ quan trực nhậtboth commissioned and non-commissioned officers attended sĩ quan lẫn hạ sĩ quan đề [..]
|
3 |
officer| officer officer (ôʹfĭ-sər, ŏfʹĭ-) noun Abbr. off. 1. One who holds an office of authority or trust in an organization, such as a corporation or government. 2.& [..]
|
4 |
officerDanh từ: người làm việc trong văn phòng. Đó là những người làm việc trí óc, khác với người làm việc chân tay như công nhân, chạy bàn. Những người này thường làm việc với giấy tờ, máy tính và có giờ giấc đi về nhất định theo giờ đề xuất của công ty.
|
<< off | oh >> |