Ý nghĩa của từ officer là gì:
officer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ officer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa officer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

officer


Sĩ quan. | : ''staff '''officer''''' — sĩ quan tham mưu | : '''''officer''' of the day'' — sĩ quan trực nhật | Nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức. | Cảnh sát. | Giám đốc; thư ký; thủ qu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

officer


['ɔfisə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sĩ quanstaff officer sĩ quan tham mưuofficer of the day sĩ quan trực nhậtboth commissioned and non-commissioned officers attended sĩ quan lẫn hạ sĩ quan đề [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

officer


| officer officer (ôʹfĭ-sər, ŏfʹĭ-) noun Abbr. off. 1. One who holds an office of authority or trust in an organization, such as a corporation or government. 2.& [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

officer


Danh từ: người làm việc trong văn phòng.
Đó là những người làm việc trí óc, khác với người làm việc chân tay như công nhân, chạy bàn. Những người này thường làm việc với giấy tờ, máy tính và có giờ giấc đi về nhất định theo giờ đề xuất của công ty.
nghĩa là gì - Ngày 12 tháng 6 năm 2019





<< off oh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa