1 |
oe1.Tính từ (Ít dùng) Là từ dùng để mô phỏng tiếng khóc to của trẻ sơ sinh Ví dụ: +, chốc chốc, đứa bé lại oe lên một tiếng +, khóc oe oe, kêu oe oe
|
2 |
oeOpen Ending – Kết mở
|
3 |
oe(Ít dùng) từ mô phỏng tiếng khóc to của trẻ sơ sinh chốc chốc, đứa bé lại oe lên một tiếng
|
<< vo | tvc >> |