Ý nghĩa của từ occasion là gì:
occasion nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ occasion. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa occasion mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

occasion


Dịp, cơ hội. | : ''to profit by the '''occasion''''' — nắm lấy cơ hội, nhân dịp | Duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên. | : ''you have no '''occasion''' to be angry'' — anh chẳng có duyên c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

occasion


[ə'keiʒn]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thời điểm một sự kiện xảy ra; dịpon this /that occasion nhân dịp này/đóon the present /last occasion nhân dịp hiện nay/vừa rồiI've met him on several occa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

occasion


Danh từ: dịp/ cơ hội/ lý do
Ví dụ: Nhân dịp này, tôi muốn nói ra một sự thật mà mình đã giấu mọi người đó giờ. (On this occasion, I will speak out my secret which I hid.)
Động từ: gây ra
Ví dụ: Chuyện này do ai gây ra? (Who occasioned this problem?)
nga - Ngày 05 tháng 10 năm 2018

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

occasion


| occasion occasion (ə-kāʹzhən) noun 1. a. An event or a happening; an incident. b. The time at which an event occurs. 2. A significant event. 3. A favorable or appropriat [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< occident occase >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa