1 |
oc Sĩ quan chỉ huy (Officer Commanding).
|
2 |
oc Sĩ quan chỉ huy (Officer Commanding).
|
3 |
oc1. viết tắt của Orange County - Quận Cam - một địa danh nằm ở bang california - mỹ. có nhiều người Việt sinh sống 2. Viết tắt của Over Clock - ép xung. làm cho máy tính, hoặc một thiết bị hoạt động mạnh hơn thông số gốc của nhà sản xuất. có thể hiểu là tăng tốc phần cứng máy tính, làm máy tính trở nên mạnh hơn mà không cần mua mới bộ phận nào
|
4 |
ocLà từ viết tắt của original character, tức là nhân vật được tạo ra bởi tác giả của fic.
|
5 |
ocLà từ viết tắt của original character, tức là nhân vật được tạo ra bởi tác giả của fic.
|
<< ne | start >> |