1 |
obvious Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên. | : ''an '''obvious''' style'' — lối văn rành mạch | : ''an '''obvious''' truth'' — sự thật hiển nhiên
|
2 |
obviousmột từ tiếng Anh nghĩa là "rõ ràng". rõ ràng chỉ trạng thái một sự vật, sự việc, điều gì đó rất tách bạch, cụ thể, khiến ta dễ dàng nhận ra hoặc phân biệt được nó với các sự vật, sự việc khác VD: rõ ràng là thằng đấy bị điên mà điều đó quá rõ ràng obvious cũng như vậy VD: it's obvious that you're in love with him that disguise is too obvious
|
3 |
obvious['ɒbviəs]|tính từ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiênan obvious style lối văn rành mạchan obvious truth sự thật hiển nhiênChuyên ngành Anh - Việt
|
4 |
obvious| obvious obvious (ŏbʹvē-əs) adjective 1. Easily perceived or understood; quite apparent. See synonyms at apparent. 2. Easily seen through because of a lack of subtlety; tran [..]
|
5 |
obvious"Obvious" là bài hát của Westlife, phát hành làm đĩa đơn thứ ba từ album phòng thu của nhóm, Turnaround. Đây là bài hát cuối cùng của nhóm còn sự góp mặt của Brian McFadden. [..]
|
6 |
obviousTính từ: - Dễ nhìn, nhận ra hoặc hiểu Ví dụ1: Dễ nhận thấy rằng cô ta chính là người đã lấy cắp chiếc điện thoại của tôi vì tôi có bằng chứng. (It is obvious that she is the one who have stolen my phone cause I have proof for that).
|
<< obtrusion | obviously >> |