1 |
nặc Nói một mùi hăng mạnh xông lên. | : '''''Nặc''' mùi rượu..'' | : ''Ngr..'' | : ''Hoàn toàn chỉ có một thứ:.'' | : '''''Nặc''' giống tốt.'' | : '''''Nặc''' giọng bi quan.'' [..]
|
2 |
nặct. Nói một mùi hăng mạnh xông lên: Nặc mùi rượu. Ngr. Hoàn toàn chỉ có một thứ: Nặc giống tốt; Nặc giọng bi quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặc":& [..]
|
3 |
nặct. Nói một mùi hăng mạnh xông lên: Nặc mùi rượu. Ngr. Hoàn toàn chỉ có một thứ: Nặc giống tốt; Nặc giọng bi quan.
|
4 |
nặccó mùi hăng, gắt, khó ngửi, bốc lên mạnh hơi thở nặc mùi rượu cơm khê nặc Đồng nghĩa: nồng nặc, sặc sụa
|
<< nằm khàn | nặc nô >> |