Ý nghĩa của từ nặc là gì:
nặc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nặc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nặc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nặc


Nói một mùi hăng mạnh xông lên. | : '''''Nặc''' mùi rượu..'' | : ''Ngr..'' | : ''Hoàn toàn chỉ có một thứ:.'' | : '''''Nặc''' giống tốt.'' | : '''''Nặc''' giọng bi quan.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nặc


t. Nói một mùi hăng mạnh xông lên: Nặc mùi rượu. Ngr. Hoàn toàn chỉ có một thứ: Nặc giống tốt; Nặc giọng bi quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặc":& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nặc


t. Nói một mùi hăng mạnh xông lên: Nặc mùi rượu. Ngr. Hoàn toàn chỉ có một thứ: Nặc giống tốt; Nặc giọng bi quan.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nặc


có mùi hăng, gắt, khó ngửi, bốc lên mạnh hơi thở nặc mùi rượu cơm khê nặc Đồng nghĩa: nồng nặc, sặc sụa
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nằm khàn nặc nô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa