Ý nghĩa của từ nám là gì:
nám nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nám. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nám mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nám


. Rám. Da nám nắng. Lửa cháy nám thân cây.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nám


đg. (ph.). Rám. Da nám nắng. Lửa cháy nám thân cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nám". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nám": . nam nám nạm năm nằm nẳm nắm nầm nấm nậm more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nám


đg. (ph.). Rám. Da nám nắng. Lửa cháy nám thân cây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nám


(Phương ngữ) rám bưởi nám vỏ mặt bị nám
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa