1 |
ntt1. Ghi tắt của cụm từ "New Technology Telescope" (kính thiên văn công nghệ mới) 2. Ghi tắt của cụm từ "National Technological Training" (đào tạo công nghệ quốc gia) 3. Ghi tắt của cụm từ "Naval Tactical Trainer" (huấn luyện chiến thuật hải quân) 4. Ghi tắt của cụm từ "Non - Tenure Track" (theo dõi nhiệm kỳ) 5...
|
<< uefa có | gts >> |