Ý nghĩa của từ ntt là gì:
ntt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ntt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ntt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ntt


1. Ghi tắt của cụm từ "New Technology Telescope" (kính thiên văn công nghệ mới)
2. Ghi tắt của cụm từ "National Technological Training" (đào tạo công nghệ quốc gia)
3. Ghi tắt của cụm từ "Naval Tactical Trainer" (huấn luyện chiến thuật hải quân)
4. Ghi tắt của cụm từ "Non - Tenure Track" (theo dõi nhiệm kỳ)
5...
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 9 tháng 3, 2019




<< uefa có gts >>