1 |
npiLà từ viết tắt của các cụm từ - Numbering Plan Identification: Nhận dạng kế hoạch đánh số (thuộc lĩnh vực truyền thông và điện tử) - New Product Introduction Process: Quá trình giới thiệu sản phẩm mới. - National Provider Identifer: Nhận dạng nguồn cung cấp quốc gia (thuộc lĩnh vực y tế).
|
<< quy y tam bảo | nric >> |