Ý nghĩa của từ no là gì:
no nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ no. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa no mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

no


Không. | : '''''no''', I don't think so'' — không, tôi không nghĩ như vậy | : ''whether he comes or '''no''''' — dù nó đến hay không | : '''''no''' some said than done'' — nói xong là làm ngay | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


Của number.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


t. 1 Ở trạng thái nhu cầu sinh lí về ăn uống được thoả mãn đầy đủ. Bữa no bữa đói. No cơm ấm áo. Được mùa, nhà nào cũng no. 2 Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể n [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


t. 1 Ở trạng thái nhu cầu sinh lí về ăn uống được thoả mãn đầy đủ. Bữa no bữa đói. No cơm ấm áo. Được mùa, nhà nào cũng no. 2 Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể nhận thêm được nữa. Ruộng no nước. Buồm no gió căng phồng. Xe no xăng. Ngủ no mắt. 3 (kng.; kết hợp hạn chế). Hết mức, có muốn hơn nữa cũng không được. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


No là một từ phủ định trong tiếng anh. No, i am not a teacher nghĩa là không tôi không phải là giáo viên
No là tính từ chỉ trạng thái đã được ăn đầy đủ, không còn nhu cầu nhất thời về ăn uống nữa.
No còn có nghĩa bóng là được thưởng thức, chịu đựng quá nhiều, quá đủ một hành động nào đó mà không liên quan đến ăn uống.
Ví dụ: no đòn, nghĩa là bị đánh nhiều; no mắt: được quan sát đầy đủ
Caominhhv - 00:00:00 UTC 25 tháng 7, 2013

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


[nou]|tính từ|phó từ phủ định|danh từ|thán từ phủ định|viết tắt|Tất cảtính từ không chút nào; không một ai; không mộtno words can express my grief không lời nào diễn tả hết nỗi đau lòng của tôino stud [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


[no]|full (after eating)Anh ấy no rồi He has had his fill; he is full upsaturatedNo cơm ấm cật Well fed and clothedNo cơm lành áo Well fed and dressedTừ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


ở trạng thái nhu cầu sinh lí về ăn uống được thoả mãn đầy đủ ăn cho no bụng bữa no bữa đói Trái nghĩa: đói ở trạng thái nhu cầu nào đó đ& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


nitric oxide
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


Trong hóa hữu cơ, một hợp chất hữu cơ được gọi là no nếu nó có số lượng nguyên tử hydro lớn nhất có thể, nghĩa là không có liên kết đôi cacbon-cacbon, hay trong một mạch hydrocacbon, mỗi nguyên tử cac [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

no


 (Giới từ): Đứng sau danh từ chỉ sở hữu.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com





<< foeticide foetid >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa