1 |
no Không. | : '''''no''', I don't think so'' — không, tôi không nghĩ như vậy | : ''whether he comes or '''no''''' — dù nó đến hay không | : '''''no''' some said than done'' — nói xong là làm ngay | : ' [..]
|
2 |
no Của number.
|
3 |
not. 1 Ở trạng thái nhu cầu sinh lí về ăn uống được thoả mãn đầy đủ. Bữa no bữa đói. No cơm ấm áo. Được mùa, nhà nào cũng no. 2 Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể n [..]
|
4 |
not. 1 Ở trạng thái nhu cầu sinh lí về ăn uống được thoả mãn đầy đủ. Bữa no bữa đói. No cơm ấm áo. Được mùa, nhà nào cũng no. 2 Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể nhận thêm được nữa. Ruộng no nước. Buồm no gió căng phồng. Xe no xăng. Ngủ no mắt. 3 (kng.; kết hợp hạn chế). Hết mức, có muốn hơn nữa cũng không được. [..]
|
5 |
noNo là một từ phủ định trong tiếng anh. No, i am not a teacher nghĩa là không tôi không phải là giáo viên No là tính từ chỉ trạng thái đã được ăn đầy đủ, không còn nhu cầu nhất thời về ăn uống nữa. No còn có nghĩa bóng là được thưởng thức, chịu đựng quá nhiều, quá đủ một hành động nào đó mà không liên quan đến ăn uống. Ví dụ: no đòn, nghĩa là bị đánh nhiều; no mắt: được quan sát đầy đủ
|
6 |
no[nou]|tính từ|phó từ phủ định|danh từ|thán từ phủ định|viết tắt|Tất cảtính từ không chút nào; không một ai; không mộtno words can express my grief không lời nào diễn tả hết nỗi đau lòng của tôino stud [..]
|
7 |
no[no]|full (after eating)Anh ấy no rồi He has had his fill; he is full upsaturatedNo cơm ấm cật Well fed and clothedNo cơm lành áo Well fed and dressedTừ điển Việt - Việt
|
8 |
noở trạng thái nhu cầu sinh lí về ăn uống được thoả mãn đầy đủ ăn cho no bụng bữa no bữa đói Trái nghĩa: đói ở trạng thái nhu cầu nào đó đ& [..]
|
9 |
nonitric oxide
|
10 |
noTrong hóa hữu cơ, một hợp chất hữu cơ được gọi là no nếu nó có số lượng nguyên tử hydro lớn nhất có thể, nghĩa là không có liên kết đôi cacbon-cacbon, hay trong một mạch hydrocacbon, mỗi nguyên tử cac [..]
|
11 |
no (Giới từ): Đứng sau danh từ chỉ sở hữu.
|
<< foeticide | foetid >> |