Ý nghĩa của từ nhích là gì:
nhích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhích mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nhích


Khẽ chuyển dịch đi một tí. | : '''''Nhích''' cái bàn sang bên phải.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

nhích


đg. Khẽ chuyển dịch đi một tí: Nhích cái bàn sang bên phải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhích": . nhếch nhích. Những từ có chứa "nhích":  [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

nhích


tiến lên 1 ít
cố lên 1 ít
vũ đình tháp - 00:00:00 UTC 26 tháng 5, 2015

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

nhích


đg. Khẽ chuyển dịch đi một tí: Nhích cái bàn sang bên phải.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhìn nhận nhím >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa