1 |
nha Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục. | : '''''Nha''' khí tượng.'' | : '''''Nha''' cảnh sát.'' | Nha lại. | : ''Nói tắt.'' | Ct., đphg Nhé. | : ''Con đi chơi mẹ '''nha'''.'' [..]
|
2 |
nha1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát.2 dt. Nha lại: nói tắt.3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nha". Những từ [..]
|
3 |
nha1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát. 2 dt. Nha lại: nói tắt. 3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.
|
4 |
nha(Từ cũ) cơ quan hành chính cấp cao trong tổ chức hành chính trước đây, có chức năng, quyền hạn tương đương với tổng cục nha cảnh sát Đồng nghĩa: tổng nh [..]
|
<< phỏng | nhai >> |