Ý nghĩa của từ nha là gì:
nha nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nha. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nha mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nha


Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục. | : '''''Nha''' khí tượng.'' | : '''''Nha''' cảnh sát.'' | Nha lại. | : ''Nói tắt.'' | Ct., đphg Nhé. | : ''Con đi chơi mẹ '''nha'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nha


1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát.2 dt. Nha lại: nói tắt.3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nha". Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nha


1 dt. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục: nha khí tượng nha cảnh sát. 2 dt. Nha lại: nói tắt. 3 ct., đphg Nhé: Con đi chơi mẹ nha.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nha


(Từ cũ) cơ quan hành chính cấp cao trong tổ chức hành chính trước đây, có chức năng, quyền hạn tương đương với tổng cục nha cảnh sát Đồng nghĩa: tổng nh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phỏng nhai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa