Ý nghĩa của từ ngút là gì:
ngút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngút mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngút


Bốc lên cao. | : ''Khói '''ngút'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngút


đg. Bốc lên cao: Khói ngút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngút". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngút": . ngát ngạt ngắt ngặt ngất Ngẹt nghẹt nghịt ngoắt ngoặt more...-Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngút


bốc lên liên tục và ngày càng cao, như vượt ra ngoài tầm mắt (thường nói về lửa, khói) khói lửa ngút trời Đồng nghĩa: ngất trải rộng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngút


đg. Bốc lên cao: Khói ngút.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngõng ngăm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa