Ý nghĩa của từ ngói là gì:
ngói nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ngói. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngói mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngói


Loài chim cùng họ với bồ cầu, nhưng bé hơn, thường sống thành từng đàn. | : ''Chim '''ngói''' mùa thu, chim cu mùa hè. (tục ngữ)'' | Tấm đất nung chín, dùng để lợp nhà. | : ''Nhà '''ngói''' cây mít. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngói


1 dt Loài chim cùng họ với bồ cầu, nhưng bé hơn, thường sống thành từng đàn: Chim ngói mùa thu, chim cu mùa hè (tng).2 dt Tấm đất nung chín, dùng để lợp nhà: Nhà ngói cây mít (tng); Đình bao nhiêu ngó [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngói


1 dt Loài chim cùng họ với bồ cầu, nhưng bé hơn, thường sống thành từng đàn: Chim ngói mùa thu, chim cu mùa hè (tng). 2 dt Tấm đất nung chín, dùng để lợp nhà: Nhà ngói cây mít (tng); Đình bao nhiêu ngói, thương mình bấy nhiêu (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngói


vật liệu lợp nhà, thường ở dạng tấm nhỏ, chế tạo từ đất sét đã nung hay từ xi măng nhà lợp ngói
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngói


chadaniṭṭhikā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngói


Ngói là loại vật liệu được thường sử dụng để lợp mái các công trình xây dựng. Tùy theo cách thức chế tạo, phương pháp sản xuất, nguyên liệu sản xuất, công nghệ sản xuất hoặc phạm vi sử dụng để có thể [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ngó ngón chân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa