Ý nghĩa của từ ngoảnh là gì:
ngoảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngoảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoảnh mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoảnh


đg. Quay đầu về phía sau: Ngoảnh lại xem ai theo mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoảnh": . ngõ hạnh ngoảnh. Những từ có chứa "ngoảnh" in [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoảnh


quay mặt về một phía nào đó ngoảnh mặt đi, không nhìn ngoảnh đầu nhìn lại
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ngoảnh


Quay đầu về phía sau. | : '''''Ngoảnh''' lại xem ai theo mình.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoảnh


đg. Quay đầu về phía sau: Ngoảnh lại xem ai theo mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngoạm ngoảy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa