Ý nghĩa của từ ngoé là gì:
ngoé nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngoé. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoé mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoé


Loài nhái nhỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoé


d. Loài nhái nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoé". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoé": . ngò ngỏ ngỏ ý ngõ ngó ngọ ngoa ngoạc ngoài ngoái more...-Những từ có chứa "ngoé":  [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoé


(Phương ngữ) nhái nhỏ, thường sống ở bờ ruộng, trong bãi cỏ giết người như ngoé (kng; giết một cách dã man, không ghê tay)
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoé


d. Loài nhái nhỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngoáy ngoéo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa