1 |
nghiện ngậpNh. Nghiện hút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiện ngập". Những từ có chứa "nghiện ngập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghiến nghiền ngẫm ngắt nghiện hút khắ [..]
|
2 |
nghiện ngậpNh. Nghiện hút.
|
3 |
nghiện ngậpnghiện (nói khái quát) nghiện ngập rượu chè
|
<< nghiệm số | nghiệt ngã >> |