1 |
ngư lôi Vũ khí chứa thuốc nổ dùng để đánh chiến hạm.
|
2 |
ngư lôiVũ khí chứa thuốc nổ dùng để đánh chiến hạm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngư lôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngư lôi": . nghe lời nghĩ lại ngỏ lời ngồi lì ngục lại ngư lôi [..]
|
3 |
ngư lôiVũ khí chứa thuốc nổ dùng để đánh chiến hạm.
|
4 |
ngư lôiloại đạn phóng ngầm ở dưới nước để đánh phá tàu thuyền và các công trình biển phóng ngư lôi tiêu diệt tàu địch [..]
|
5 |
ngư lôiNgư lôi là một loại đạn tự di chuyển trong nước. Ngư lôi là đạn chính của tàu ngầm tấn công và tàu phóng lôi, ngoài ra còn có thể được bắn từ tàu nổi và máy bay
Ngư lôi thuộc nhóm đạn tự hành (tiếng [..]
|
<< quần ngựa | quần cư >> |