1 |
nexus Mối quan hệ, mối liện hệ. | : ''the causal '''nexus''''' — quan hệ nhân quả
|
2 |
nexusCó nghĩa là: mối liên hệ, mối quan hệ, sự liên lạc... Ví dụ: "the causal nexus" có nghĩa là "quan hệ nhân quả" " a nexus of ideas": mối liên hệ giữa các ý tưởng
|
3 |
nexusThe Nexus hoặc New Nexus là 1 nhóm đấu vật chuyên nghiệp thi đấu cho World Wrestling Entertainment với thương hiệu Raw. Nhóm ban đầu bao gồm tất cả tám rookies của NXT Season 1 và đã chuyển danh sách [..]
|
<< newsworthy | niacin >> |