1 |
nephew Cháu trai (con của anh, chị, em).
|
2 |
nephew['nevju:]|danh từ cháu trai (con của anh, chị, em)Từ điển Anh - Anh
|
3 |
nephewcháu trai
|
4 |
nephewChảu trai
|
5 |
nephewDanh từ: cháu trai (con của anh hoặc chị ruột, họ hoặc anh/chị kế). Ví dụ 1: Thằng bé là đứa cháu trai duy nhất của tôi nên tôi rất yêu quý nó. (He is my only nephew so I love him very much). Ví dụ 2: Bạn có bao nhiêu cháu trai? (How many nephews do you have?)
|
<< nepenthe | nephrite >> |