Ý nghĩa của từ negative là gì:
negative nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ negative. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa negative mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

negative


1. Là từ tiếng Anh có nghĩa " phủ định".
Ví dụ: " never" là từ có " negative meaning", luôn mang nghĩa phủ định.
2. Có nghĩa là " âm" là thế giới của người chết,tương ứng với positive= dương, thế giới của người sống
Caominhhv - 00:00:00 UTC 2 tháng 8, 2013

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

negative


['negətiv]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoánto give a negative answer trả lời từ chối, trả lời khôngnegative sentence câu phủ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

negative


Không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. | : ''to give a '''negative''' answers'' — trả lời từ chối, trả lời không | : '''''negative''' sentence'' — câu phủ định | : '''''n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

negative


Tính từ: tiêu cực, âm, cự tuyệt,...
Ví dụ 1: Cô ta luôn có những suy nghĩ tiêu cực về những gì sắp xảy ra trong công việc của cô ta. (She usually has negative thought about her future job.)
Danh từ: lời từ chối
Động từ: phủ nhân, bác bỏ.
nga - 00:00:00 UTC 3 tháng 12, 2018

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

negative


Âm tính.Không khẳng định, bác bỏ, không phải dương tính; không bất thường.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

negative


âm
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

negative


bản âm (ảnh) ; số âm~ crystal tinh thể âm~ control kiểm soát âm tính~ feedback loop vòng hồi tiếp âm, mạch phản hồi tiêu cực~ gravity anomaly dị thường trọng lực âm~ price giá âmaerial ~ bản âm ảnh hàng khôngcolour-separation ~ bản âm phân tô màuduplicate ~ bản âm képfilm ~ phim âm glass (-plate) ~ phim kính, bản kính âmhalfton ~ bản âm bónghard ~ [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

8

2 Thumbs up   4 Thumbs down

negative


| negative negative (nĕgʹə-tĭv) adjective Abbr. neg. 1. a. Expressing, containing, or consisting of a negation, refusal, or denial: gave a negative answer to our request for fun [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< neglect negate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa