1 |
near[niə]|tính từ|tiền tố|phó từ|giới từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ trong một khoảng không gian hoặc thời gian ngắn cách ai/cái gì; gầnthe school is quite near trường học rất gầnthose shops are nearest c [..]
|
2 |
neargần
|
3 |
near Gần, cận. | : ''the school is quite '''near''''' — trường học rất gần | : ''the '''Near''' East'' — Cận đông | : ''a '''near''' relution'' — một người có họ gần | : ''in the '''near''' future'' — [..]
|
<< napoo | neath >> |