Ý nghĩa của từ năm kia là gì:
năm kia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ năm kia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa năm kia mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm kia


Năm trước năm ngoái.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm kia


Năm trước năm ngoái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm kia". Những từ có chứa "năm kia" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . năm Trương Tấn Bửu Thích Ca Mâu Ni nhuận [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm kia


Năm trước năm ngoái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm kia


năm liền trước năm ngoái Tết năm kia ra trường từ năm kia
Nguồn: tratu.soha.vn





<< than ôi than đá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa