Ý nghĩa của từ nóng bức là gì:
nóng bức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nóng bức. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nóng bức mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng bức


nóng ngột ngạt, gây khó chịu trưa hè nóng bức trời nóng bức, ngột ngạt Đồng nghĩa: nóng nực, oi bức Trái nghĩa: mát mẻ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng bức


Nói trời nóng làm cho khó chịu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng bức


Cg. Nóng nực. Nói trời nóng làm cho khó chịu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng bức". Những từ có chứa "nóng bức" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nóng nôn nóng [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng bức


Cg. Nóng nực. Nói trời nóng làm cho khó chịu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng bức


ātāpa (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< thiên kim thiên lao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa