1 |
nóng bứcnóng ngột ngạt, gây khó chịu trưa hè nóng bức trời nóng bức, ngột ngạt Đồng nghĩa: nóng nực, oi bức Trái nghĩa: mát mẻ [..]
|
2 |
nóng bức Nói trời nóng làm cho khó chịu.
|
3 |
nóng bứcCg. Nóng nực. Nói trời nóng làm cho khó chịu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng bức". Những từ có chứa "nóng bức" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nóng nôn nóng [..]
|
4 |
nóng bứcCg. Nóng nực. Nói trời nóng làm cho khó chịu.
|
5 |
nóng bứcātāpa (nam)
|
<< thiên kim | thiên lao >> |