1 |
mủng Thúng nhỏ. | : '''''Mủng''' gạo.'' | Thuyền nan nhỏ. | : ''Chở '''mủng''' đi hái rau muống.''
|
2 |
mủngd. 1. Thúng nhỏ: Mủng gạo. 2. Thuyền nan nhỏ: Chở mủng đi hái rau muống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mủng": . M'nông mang màng mảng mảng M [..]
|
3 |
mủngd. 1. Thúng nhỏ: Mủng gạo. 2. Thuyền nan nhỏ: Chở mủng đi hái rau muống.
|
4 |
mủngđồ đan sít bằng tre, tròn và sâu lòng, nhỏ hơn thúng, dùng để đựng mủng lạc (Phương ngữ) thuyền thúng (nói tắt) bơi mủng [..]
|
<< mủn | mức >> |