Ý nghĩa của từ mị là gì:
mị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mị mình

1

16 Thumbs up   5 Thumbs down

mị


Nhẵn và êm. | : ''Tấm vải '''mị''' mặt.'' | yêu mến, nịnh hót, lấy nhan sắc và lời nói làm người ta mê. | :'''''mị''' dân''. | ngủ say. | :''mộng '''mị'''''. | ma quỷ, mê loạn. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

mị


t. Nhẵn và êm: Tấm vải mị mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mị": . M M-48 M-72 ma mà mả mã má mạ Mạ more...-Những từ có chứa "mị": . ủy mị c [..]
Nguồn: vdict.com

3

9 Thumbs up   9 Thumbs down

mị


t. Nhẵn và êm: Tấm vải mị mặt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mỉa mịn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa