1 |
mẹp Nói nằm úp bụng gí xuống giường, xuống đất. | : ''Con trâu nằm '''mẹp''' trong vũng bùn.''
|
2 |
mẹpđg. Nói nằm úp bụng gí xuống giường, xuống đất: Con trâu nằm mẹp trong vũng bùn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẹp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẹp": . mập mép mẹp móp múp mụp mư [..]
|
3 |
mẹpđg. Nói nằm úp bụng gí xuống giường, xuống đất: Con trâu nằm mẹp trong vũng bùn.
|
4 |
mẹp(nằm) áp gí mình xuống con trâu nằm mẹp trong vũng bùn
|
<< mặt hàng | mẹt >> |