Ý nghĩa của từ mắm là gì:
mắm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ mắm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mắm mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

mắm


Mắm là loại thực phẩm làm từ cá hay thủy sản có ướp muối mặn để bảo quản lâu, để ngấu, và không qua nấu lọc.Thể loại:Gia vịThể loại:Món lên men Việt Nam [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

mắm


Avicenia officinalis Linn.
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mắm


Thức ăn ngấu bằng cách muối tôm cá để lâu ngày. | : '''''Mắm''' cá cơm.'' | : '''''Mắm''' ngấu rồi.'' | Cá ướp muối để nguyên con. | : ''Người gầy như con '''mắm'''.'' | Cây mọc ở ven biển, thân nh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

mắm


1 dt. 1. Thức ăn ngấu bằng cách muối tôm cá để lâu ngày: mắm cá cơm mắm ngấu rồi. 2. Cá ướp muối để nguyên con: người gầy như con mắm.2 dt. Cây mọc ở ven biển, thân nhỏ, rễ trồi lên khỏi mặt đất, thườ [..]
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mắm


1 dt. 1. Thức ăn ngấu bằng cách muối tôm cá để lâu ngày: mắm cá cơm mắm ngấu rồi. 2. Cá ướp muối để nguyên con: người gầy như con mắm. 2 dt. Cây mọc ở ven biển, thân nhỏ, rễ trồi lên khỏi mặt đất, thường trồng để bảo vệ đê nước mặn. 3 đgt. Bặm miệng để nén giận hoặc gắng sức để làm việc gì: mắm miệng để khỏi bật tiếng chửi mắm miệng nhấc hòn đá lên [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mắm


  • đổi Họ Ô rô
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    7

    2 Thumbs up   4 Thumbs down

    mắm


    cây nhỡ mọc ở vùng đầm lầy ven biển, rễ trồi lên khỏi mặt bùn; thường được trồng để bảo vệ đê ở vùng nước mặn rừng mắm Danh từ thức ăn làm bằng tôm [..]
    Nguồn: tratu.soha.vn

    8

    1 Thumbs up   3 Thumbs down

    mắm


    [[Tập tin:Mắm từ cá.jpg|nhỏ|250px|phải|Mắm được chế biến từ nhiều loại cá]]Trong tiếng Việt, mắm có thể chỉ đến:
    • Khi là danh từ:
      • Cá hay thủy sản có ướp muối mặn để bảo quản lâu, để ngấu, [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org





    << raccourcissement raccroc >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa