Ý nghĩa của từ mánh là gì:
mánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mánh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mánh


| : ''Giở '''mánh''' gì ra?''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mánh


d. Nh. Mánh khóe: Giở mánh gì ra?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mánh": . manh mành mảnh mãnh mánh mạnh mệnh minh mình. Những từ có chứa "mánh":& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mánh


d. Nh. Mánh khóe: Giở mánh gì ra?
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mái tóc mát mặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa