1 |
my pleasureNghĩa của cụm từ: Thật hân hạnh, đó là niềm vinh dự của tôi, không có gì. Ví dụ 1: Tôi thật sự rất biết ơn khi đã giúp tôi hoàn thành tốt buổi biểu diễn này. - Không có chi đâu. (I appreciate for helping me complete well the performance tonight. - That's my pleasure.)
|
<< i purple you | săn chắc >> |