1 |
my darlingTùy theo ngữ cảnh và đối tượng để gọi đối phương là darling. Từ này dùng để nói người mình thương yêu, là cách xưng hô ngọt ngào truyền đạt yêu thương đến đối phương. Ví dụ: Ôi người vợ yêu dấu của anh, cảm ơn Chúa vì em đã an toàn. (Oh my darling, thanks God you were safe).
|
<< my life | if you want >> |