1 |
muông Từ chỉ loài động vật có bốn chân. | Chó săn. | : ''Đem '''muông''' đi săn.''
|
2 |
muôngd. 1. Từ chỉ loài động vật có bốn chân. 2. Chó săn: Đem muông đi săn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "muông": . mùng mủng muông muồng muỗng muống [..]
|
3 |
muôngd. 1. Từ chỉ loài động vật có bốn chân. 2. Chó săn: Đem muông đi săn.
|
4 |
muông(Từ cũ) chó "Bỗng nghe ngoài chốn tường hoa, Tiếng con muông sủa từ xa lại gần." (TT)
|
<< muôn | muối mặt >> |