1 |
mutual Lẫn nhau, qua lại. | : '''''mutual''' affection'' — tình yêu mến lẫn nhau | : '''''mutual''' wellwishers'' — những người có thiện chí với nhau | : '''''mutual''' admiration society'' — nhóm người [..]
|
2 |
mutual1. Tính từ: chỉ sự tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau, hỗ tương , có tính chất qua lại giữa hai bên (cá nhân, tập thể, tổ chức, công ty, quốc gia....) hoặc giữa hai sự vật, hiện tượng. VD: mutual admiration society nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau mutual understanding: hiểu biết lẫn nhau mutual benefit: đôi bên cùng có lợi mutual dependency: phụ thuộc lẫn nhau +, Chung, cộng đồng. VD: mutual fund (s): (công ty) quỹ chung, quỹ tương trợ mutual improvement certificate chứng chỉ tôn tạo chung mutual interest quyền lợi chung
|
<< ephemerality | ephod >> |